Description
Husky 515 là loại máy bơm có màng ngăn kép, thường dùng bơm các loại vật liệu như dầu, dung dịch lỏng, keo sản xuất bao bì, mực in và các chất màu, polyme, nhựa thông, các loại vật liệu xây dựng, a-xê-tát, polypropylene… đầu nối 1/2 inch (12.7 mm), máy bơm màng ngăn kép vận hành ít nhất là 20psi (1.4 bar, 0.14 MPa)
Các tính năng
- Công suất lên đến 15 gpm (56.7 lpm)
- Dễ dàng kiểm tra van khí và bi
- Van khí chắc chắn, hiệu suất đáng tin cậy trong nhiều năm qua
Vật liệu
- Keo dán cạnh bao bì giấy
- Keo phủ màng bao bì
- Các hóa chất chống đông
- Các chất lỏng truyền dẫn tự động
- Dầu cắt gọt
- Chất tẩy rửa
- Dầu tra bánh răng
- Dầu thủy lực
- Mực in và các chất màu
- Dầu xe máy
- Polyme
- Nhựa thông
- Nước – xử lí nước thải
Bơm Husky 515 có màng ngăn điều khiển gió | |
Áp suất chất lỏng làm việc tối đa | 100 psi |
Vùng vận hành áp suất không khí | 30 đến 100 psi |
Tiêu hao không khí tối đa | 28 scfm |
Công suất chảy tự do tối đa | 15 gpm |
Tốc độ bơm tối đa | 400 cpm |
Số galông (lít) trên một chu kỳ | 0.04 |
Lực hút lên tối đa (nước với bóng nhựa buna) | 15 ft dry, 25 ft wet (4.5 m dry, 7.6 m wet) |
Kích thước tối đa có thể bơm của chất rắn | 3/32 in (2.5 mm) |
Operating Temperature Range* | |
Minimum, all pumps | 40°F |
Maximum, acetal pumps | 180°F |
Maximum, polypropylene pumps | 150°F |
Maximum, aluminum, stainless steel, PVDF pumps | 225°F |
Sound power level (measured per ISO standard 9614–2) | |
At 70 psi (0.48 MPa, 4.8 bar) at 50 cycles per minute | 77 dB(A) |
At 100 psig (0.7 MPa, 7 bar) at maximum cycles per minute | 95 dB(A) |
Sound pressure level (measured 1 m from pump) | |
At 70 psi (0.48 MPa, 4.8 bar) at 50 cycles per minute | 67 dB(A) |
At 100 psig (0.7 MPa, 7 bar) at maximum cycles per minute | 85 dB(A) |
Inlet/Outlet Sizes | |
Air inlet size | 1/4 npt(f) |
Air exhaust port size | 3/8 npt(f) |
Fluid inlet size | 1/2 and 3/4 in npt(f) or bspt(f) |
Fluid outlet size | 1/2 and 3/4 in npt(f) or bspt(f) |
Wetted Parts (in addition to ball, seat, and diaphragm materials, which vary by pump) | |
Polypropylene pumps | polypropylene, PTFE |
Acetal pumps | groundable acetal, PTFE |
PVDF pumps | PVDF, PTFE |
Non-wetted external parts | |
All pumps | polypropylene, stainless steel, polyester and aluminum (labels), nickel-plated brass |
Weight | |
Polypropylene pumps | 6.5 lb (2.9 kg) |
Acetal pumps | 7.8 lb (3.5 kg) |
PVDF pumps | 8.5 lb (3.9 kg) |
Santoprene® là thương hiệu đã đăng kí của công ty Monsanto.